Có 2 kết quả:

血晕 xuè yùn ㄒㄩㄝˋ ㄩㄣˋ血暈 xuè yùn ㄒㄩㄝˋ ㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) coma caused by loss of blood
(2) fainting at the sight of blood
(3) Taiwan pr. [xie3 yun1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) coma caused by loss of blood
(2) fainting at the sight of blood
(3) Taiwan pr. [xie3 yun1]

Bình luận 0